




5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
1 review 53.990.000 ₫

Đang xem: Lenovo ThinkPad X13 Gen 2
53.990.000 ₫
53.990.000 ₫
Đặc điểm nổi bật
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 ra mắt với tùy chọn Intel Tiger Lake và AMD Ryzen 5000 có màn hình 16:10, Wi-Fi 6e và 5G tùy chọn
Lenovo đã giới thiệu ThinkPad X13 Gen 2. Năm nay, chúng ta sẽ thấy những nâng cấp nội bộ cho cả hai nền tảng Intel Tiger Lake và AMD Ryzen 5000. ThinkPad X13 Gen 2 mới cung cấp các tùy chọn màn hình 16:10, Wi-Fi 6e, kết nối 5G tùy chọn. Và có các lựa chọn màu sắc Đen và Xám bão cùng với bộ tính năng bảo mật ThinkShield của Lenovo.
Lenovo đã cung cấp ThinkPad X13 trong cả hai tùy chọn Intel và AMD. Trong các bài đánh giá của chúng tôi về cả hai kiểu máy Intel và AMD của ThinkPad X13 thế hệ trước. Chúng tôi nhận thấy rằng phiên bản AMD cung cấp hiệu suất tuyệt vời. Nhưng phải trả giá bằng thời lượng pin. Năm nay, Lenovo đang làm mới ThinkPad X13 với phiên bản mới nhất của Intel và AMD.

Cấu hình
ThinkPad X13 Gen 2 có thể được cấu hình với một loạt bộ vi xử lý di động. Intel Core vPro Tiger Lake thế hệ thứ 11 và AMD Ryzen 5000. ThinkPad X13 Gen 2 hiện có màn hình 16:10. Và Lenovo cung cấp một số tùy chọn 13,3 inch ở độ phân giải WUXGA và WQXGA.
Biến thể Intel được chứng nhận Evo và đi kèm với kết nối Wi-Fi 6e. Cả hai phiên bản Intel và AMD cũng cung cấp hỗ trợ di động 5G phụ 6 GHz. Hoặc 2×2 MIMO CAT 12 4G tùy chọn. Là nền tảng được chứng nhận Evo, phiên bản Intel của ThinkPad X13 cũng có 2x cổng Thunderbolt 4.


Tuỳ chọn option
Lenovo cũng giới thiệu một số thay đổi về mặt bảo mật. Trước đây, cả hai biến thể ThinkPad X13 đều có cảm biến vân tay bên cạnh touchpad. Điều đó thay đổi trong năm nay với việc Lenovo chọn đầu đọc dấu vân tay Match-on-Chip được tích hợp vào nút nguồn. Nói về touchpad, touchpad của ThinkPad X13 Gen 2 hiện rộng 115 mm.

Người mua cũng có thể định cấu hình ThinkPad X13 Gen 2 với bộ bảo mật ThinkShield của Lenovo. Bao gồm màn trập máy ảnh, phát hiện sự hiện diện của con người. Và màn hình PrivacyGuard tùy chọn (với bảng điều khiển 500 nit).

Lenovo sẽ cung cấp ThinkPad X13 Gen 2 mới với cả hai tùy chọn Đen và Xám bão từ tháng 5 năm 2021. Giá khởi điểm từ $1.299 Mỹ cho biến thể Intel Tiger Lake. Và từ $1.139 Mỹ cho phiên bản AMD Ryzen 5000.
Nguồn: notebookcheck.net
Thông số kỹ thuật
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor 8M Cache, up to 4.20 GHz
Intel Iris Xe Graphics
16 GB LPDDR4x bus 4266MHz
Onboard
Onboard
13.3" WUXGA (1920x1200), anti-glare, IPS, 300 nits, IPS, gương: không
SSD 256 GB
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Standard Ports
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
Intel Wi-Fi 6 AX200, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2
height x width x depth (mm): 18.06 x 305.8 x 217.89
Đèn phím: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
36 tháng (Có phiếu bảo hành)
1.27 kg
Intel® Core™ i7-1165G7 Processor 12M Cache, up to 4.70 GHz
Intel Iris Xe Graphics
16 GB LPDDR4x bus 4266MHz
Onboard
Onboard
13.3" WUXGA (1920x1200), anti-glare, IPS, 300 nits, IPS, gương: không
SSD 256 GB
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Standard Ports
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
Intel Wi-Fi 6 AX200, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2
height x width x depth (mm): 18.06 x 305.8 x 217.89
Đèn phím: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
36 tháng (Có phiếu bảo hành)
1.27 kg
Thông số kỹ thuật
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor 8M Cache, up to 4.20 GHz
Intel Iris Xe Graphics
16 GB LPDDR4x bus 4266MHz
Onboard
Onboard
13.3" WUXGA (1920x1200), anti-glare, IPS, 300 nits, IPS, gương: không
SSD 256 GB
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Standard Ports
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
Intel Wi-Fi 6 AX200, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2
height x width x depth (mm): 18.06 x 305.8 x 217.89
Đèn phím: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
36 tháng (Có phiếu bảo hành)
1.27 kg
Intel® Core™ i7-1165G7 Processor 12M Cache, up to 4.70 GHz
Intel Iris Xe Graphics
16 GB LPDDR4x bus 4266MHz
Onboard
Onboard
13.3" WUXGA (1920x1200), anti-glare, IPS, 300 nits, IPS, gương: không
SSD 256 GB
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Standard Ports
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
• 1x USB 3.2 Gen 1
• 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
• 2x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
• 1x HDMI 2.0
• 1x Ethernet extension connector
• 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
• 1x side docking connector
Optional Ports
• 1x Smart card reader
• 1x Nano-SIM card slot (WWAN models)
Intel Wi-Fi 6 AX200, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2
height x width x depth (mm): 18.06 x 305.8 x 217.89
Đèn phím: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
Webcam: Có (Tuỳ option)
Nhận dạng vân tay: Có (Tuỳ option)
36 tháng (Có phiếu bảo hành)
1.27 kg
Sản phẩm liên quan
Khung chuyển đổi ổ cứng SSD 2242,2230,2260 sang 2280 M.2
| CPU | i5-12450H |
| RAM | 16GB DDR5 |
| Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
| Card | Nvidia RTX 2050 4GB |
| M.Hình | 15.6″ Full HD 144Hz |
Đầu Chuyển Sạc Lenovo Kim Lớn ra USB
| CPU | i5-12450H |
| RAM | 16GB DDR5 |
| Ổ cứng | SSD 512GB NMVe |
| Card | Nvidia RTX 2050 4GB |
| M.Hình | 15.6″ Full HD 144Hz |


